10 Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MXN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
2,14 aed

Mex$1,000 MXN = د.إ0,2142 AED

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MXN0.21420 AED
5 MXN1.07099 AED
10 MXN2.14198 AED
20 MXN4.28396 AED
50 MXN10.70990 AED
100 MXN21.41980 AED
250 MXN53.54950 AED
500 MXN107.09900 AED
1000 MXN214.19800 AED
2000 MXN428.39600 AED
5000 MXN1,070.99000 AED
10000 MXN2,141.98000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Mexico
1 AED4.66857 MXN
5 AED23.34285 MXN
10 AED46.68570 MXN
20 AED93.37140 MXN
50 AED233.42850 MXN
100 AED466.85700 MXN
250 AED1,167.14250 MXN
500 AED2,334.28500 MXN
1000 AED4,668.57000 MXN
2000 AED9,337.14000 MXN
5000 AED23,342.85000 MXN
10000 AED46,685.70000 MXN