Rufiyaa Maldives sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MVR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
241,20 aed

MVR1,000 MVR = د.إ0,2412 AED

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MVR0.24120 AED
5 MVR1.20601 AED
10 MVR2.41202 AED
20 MVR4.82404 AED
50 MVR12.06010 AED
100 MVR24.12020 AED
250 MVR60.30050 AED
500 MVR120.60100 AED
1000 MVR241.20200 AED
2000 MVR482.40400 AED
5000 MVR1,206.01000 AED
10000 MVR2,412.02000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rufiyaa Maldives
1 AED4.14591 MVR
5 AED20.72955 MVR
10 AED41.45910 MVR
20 AED82.91820 MVR
50 AED207.29550 MVR
100 AED414.59100 MVR
250 AED1,036.47750 MVR
500 AED2,072.95500 MVR
1000 AED4,145.91000 MVR
2000 AED8,291.82000 MVR
5000 AED20,729.55000 MVR
10000 AED41,459.10000 MVR