10 nghìn Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
18.016,90 inr

₨1,000 MUR = ₹1,802 INR

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Ấn Độ
1 MUR1.80169 INR
5 MUR9.00845 INR
10 MUR18.01690 INR
20 MUR36.03380 INR
50 MUR90.08450 INR
100 MUR180.16900 INR
250 MUR450.42250 INR
500 MUR900.84500 INR
1000 MUR1,801.69000 INR
2000 MUR3,603.38000 INR
5000 MUR9,008.45000 INR
10000 MUR18,016.90000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Mauritia
1 INR0.55503 MUR
5 INR2.77517 MUR
10 INR5.55033 MUR
20 INR11.10066 MUR
50 INR27.75165 MUR
100 INR55.50330 MUR
250 INR138.75825 MUR
500 INR277.51650 MUR
1000 INR555.03300 MUR
2000 INR1,110.06600 MUR
5000 INR2,775.16500 MUR
10000 INR5,550.33000 MUR