10 Rupee Mauritia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MUR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,80 ils

₨1,000 MUR = ₪0,08008 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shekel mới Israel
1 MUR0.08008 ILS
5 MUR0.40040 ILS
10 MUR0.80081 ILS
20 MUR1.60161 ILS
50 MUR4.00404 ILS
100 MUR8.00807 ILS
250 MUR20.02018 ILS
500 MUR40.04035 ILS
1000 MUR80.08070 ILS
2000 MUR160.16140 ILS
5000 MUR400.40350 ILS
10000 MUR800.80700 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Mauritia
1 ILS12.48740 MUR
5 ILS62.43700 MUR
10 ILS124.87400 MUR
20 ILS249.74800 MUR
50 ILS624.37000 MUR
100 ILS1,248.74000 MUR
250 ILS3,121.85000 MUR
500 ILS6,243.70000 MUR
1000 ILS12,487.40000 MUR
2000 ILS24,974.80000 MUR
5000 ILS62,437.00000 MUR
10000 ILS124,874.00000 MUR