Rupee Mauritia sang Lempira Honduras

Đổi tiền MUR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
529,83 hnl

₨1,000 MUR = L0,5298 HNL

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lempira Honduras
1 MUR0.52983 HNL
5 MUR2.64917 HNL
10 MUR5.29834 HNL
20 MUR10.59668 HNL
50 MUR26.49170 HNL
100 MUR52.98340 HNL
250 MUR132.45850 HNL
500 MUR264.91700 HNL
1000 MUR529.83400 HNL
2000 MUR1,059.66800 HNL
5000 MUR2,649.17000 HNL
10000 MUR5,298.34000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Mauritia
1 HNL1.88738 MUR
5 HNL9.43690 MUR
10 HNL18.87380 MUR
20 HNL37.74760 MUR
50 HNL94.36900 MUR
100 HNL188.73800 MUR
250 HNL471.84500 MUR
500 HNL943.69000 MUR
1000 HNL1,887.38000 MUR
2000 HNL3,774.76000 MUR
5000 HNL9,436.90000 MUR
10000 HNL18,873.80000 MUR