20 Rupee Mauritia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MUR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
0,40 chf

₨1,000 MUR = SFr.0,01984 CHF

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Thụy Sĩ
1 MUR0.01984 CHF
5 MUR0.09922 CHF
10 MUR0.19845 CHF
20 MUR0.39689 CHF
50 MUR0.99223 CHF
100 MUR1.98445 CHF
250 MUR4.96113 CHF
500 MUR9.92225 CHF
1000 MUR19.84450 CHF
2000 MUR39.68900 CHF
5000 MUR99.22250 CHF
10000 MUR198.44500 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Mauritia
1 CHF50.39170 MUR
5 CHF251.95850 MUR
10 CHF503.91700 MUR
20 CHF1,007.83400 MUR
50 CHF2,519.58500 MUR
100 CHF5,039.17000 MUR
250 CHF12,597.92500 MUR
500 CHF25,195.85000 MUR
1000 CHF50,391.70000 MUR
2000 CHF100,783.40000 MUR
5000 CHF251,958.50000 MUR
10000 CHF503,917.00000 MUR