Rupee Mauritia sang Rúp Belarus

Đổi tiền MUR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
68,88 byn

₨1,000 MUR = Br0,06888 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rúp Belarus
1 MUR0.06888 BYN
5 MUR0.34439 BYN
10 MUR0.68879 BYN
20 MUR1.37758 BYN
50 MUR3.44395 BYN
100 MUR6.88789 BYN
250 MUR17.21973 BYN
500 MUR34.43945 BYN
1000 MUR68.87890 BYN
2000 MUR137.75780 BYN
5000 MUR344.39450 BYN
10000 MUR688.78900 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rupee Mauritia
1 BYN14.51820 MUR
5 BYN72.59100 MUR
10 BYN145.18200 MUR
20 BYN290.36400 MUR
50 BYN725.91000 MUR
100 BYN1,451.82000 MUR
250 BYN3,629.55000 MUR
500 BYN7,259.10000 MUR
1000 BYN14,518.20000 MUR
2000 BYN29,036.40000 MUR
5000 BYN72,591.00000 MUR
10000 BYN145,182.00000 MUR