50 Pataca Macau sang Lari Gruzia

Đổi tiền MOP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mop
16,61 gel

MOP$1,000 MOP = ₾0,3323 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Lari Gruzia
1 MOP0.33226 GEL
5 MOP1.66129 GEL
10 MOP3.32258 GEL
20 MOP6.64516 GEL
50 MOP16.61290 GEL
100 MOP33.22580 GEL
250 MOP83.06450 GEL
500 MOP166.12900 GEL
1000 MOP332.25800 GEL
2000 MOP664.51600 GEL
5000 MOP1,661.29000 GEL
10000 MOP3,322.58000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Pataca Macau
1 GEL3.00971 MOP
5 GEL15.04855 MOP
10 GEL30.09710 MOP
20 GEL60.19420 MOP
50 GEL150.48550 MOP
100 GEL300.97100 MOP
250 GEL752.42750 MOP
500 GEL1,504.85500 MOP
1000 GEL3,009.71000 MOP
2000 GEL6,019.42000 MOP
5000 GEL15,048.55000 MOP
10000 GEL30,097.10000 MOP