100 Tugrik Mông Cổ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MNT sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mnt
0,11 pen

₮1,000 MNT = S/.0,001103 PEN

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Nuevo Sol Peru
1 MNT0.00110 PEN
5 MNT0.00552 PEN
10 MNT0.01103 PEN
20 MNT0.02207 PEN
50 MNT0.05517 PEN
100 MNT0.11034 PEN
250 MNT0.27586 PEN
500 MNT0.55172 PEN
1000 MNT1.10344 PEN
2000 MNT2.20688 PEN
5000 MNT5.51720 PEN
10000 MNT11.03440 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Tugrik Mông Cổ
1 PEN906.26000 MNT
5 PEN4,531.30000 MNT
10 PEN9,062.60000 MNT
20 PEN18,125.20000 MNT
50 PEN45,313.00000 MNT
100 PEN90,626.00000 MNT
250 PEN226,565.00000 MNT
500 PEN453,130.00000 MNT
1000 PEN906,260.00000 MNT
2000 PEN1,812,520.00000 MNT
5000 PEN4,531,300.00000 MNT
10000 PEN9,062,600.00000 MNT