Đổi tiền MNT sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Tugrik Mông Cổ sang Won Hàn Quốc

2.000 mnt
819 krw

₮1,000 MNT = ₩0,4096 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Hàn Quốc
1 MNT0.40963 KRW
5 MNT2.04816 KRW
10 MNT4.09631 KRW
20 MNT8.19262 KRW
50 MNT20.48155 KRW
100 MNT40.96310 KRW
250 MNT102.40775 KRW
500 MNT204.81550 KRW
1000 MNT409.63100 KRW
2000 MNT819.26200 KRW
5000 MNT2,048.15500 KRW
10000 MNT4,096.31000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tugrik Mông Cổ
1 KRW2.44122 MNT
5 KRW12.20610 MNT
10 KRW24.41220 MNT
20 KRW48.82440 MNT
50 KRW122.06100 MNT
100 KRW244.12200 MNT
250 KRW610.30500 MNT
500 KRW1,220.61000 MNT
1000 KRW2,441.22000 MNT
2000 KRW4,882.44000 MNT
5000 KRW12,206.10000 MNT
10000 KRW24,412.20000 MNT
20000 KRW48,824.40000 MNT
30000 KRW73,236.60000 MNT
40000 KRW97,648.80000 MNT
50000 KRW122,061.00000 MNT