50 Tugrik Mông Cổ sang Shilling Kenya

Đổi tiền MNT sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
2 kes

₮1,000 MNT = Ksh0,03861 KES

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Kenya
1 MNT0.03861 KES
5 MNT0.19303 KES
10 MNT0.38607 KES
20 MNT0.77214 KES
50 MNT1.93034 KES
100 MNT3.86068 KES
250 MNT9.65170 KES
500 MNT19.30340 KES
1000 MNT38.60680 KES
2000 MNT77.21360 KES
5000 MNT193.03400 KES
10000 MNT386.06800 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tugrik Mông Cổ
1 KES25.90220 MNT
5 KES129.51100 MNT
10 KES259.02200 MNT
20 KES518.04400 MNT
50 KES1,295.11000 MNT
100 KES2,590.22000 MNT
250 KES6,475.55000 MNT
500 KES12,951.10000 MNT
1000 KES25,902.20000 MNT
2000 KES51,804.40000 MNT
5000 KES129,511.00000 MNT
10000 KES259,022.00000 MNT