500 Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MNT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mnt
0,33 fjd

₮1,000 MNT = FJ$0,0006640 FJD

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Fiji
1 MNT0.00066 FJD
5 MNT0.00332 FJD
10 MNT0.00664 FJD
20 MNT0.01328 FJD
50 MNT0.03320 FJD
100 MNT0.06640 FJD
250 MNT0.16600 FJD
500 MNT0.33199 FJD
1000 MNT0.66398 FJD
2000 MNT1.32797 FJD
5000 MNT3.31992 FJD
10000 MNT6.63984 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tugrik Mông Cổ
1 FJD1,506.06000 MNT
5 FJD7,530.30000 MNT
10 FJD15,060.60000 MNT
20 FJD30,121.20000 MNT
50 FJD75,303.00000 MNT
100 FJD150,606.00000 MNT
250 FJD376,515.00000 MNT
500 FJD753,030.00000 MNT
1000 FJD1,506,060.00000 MNT
2000 FJD3,012,120.00000 MNT
5000 FJD7,530,300.00000 MNT
10000 FJD15,060,600.00000 MNT