2.000 Tugrik Mông Cổ sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MNT sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mnt
69,35 bdt

₮1,000 MNT = Tk0,03468 BDT

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Taka Bangladesh
1 MNT0.03468 BDT
5 MNT0.17338 BDT
10 MNT0.34676 BDT
20 MNT0.69352 BDT
50 MNT1.73380 BDT
100 MNT3.46759 BDT
250 MNT8.66898 BDT
500 MNT17.33795 BDT
1000 MNT34.67590 BDT
2000 MNT69.35180 BDT
5000 MNT173.37950 BDT
10000 MNT346.75900 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Tugrik Mông Cổ
1 BDT28.83850 MNT
5 BDT144.19250 MNT
10 BDT288.38500 MNT
20 BDT576.77000 MNT
50 BDT1,441.92500 MNT
100 BDT2,883.85000 MNT
250 BDT7,209.62500 MNT
500 BDT14,419.25000 MNT
1000 BDT28,838.50000 MNT
2000 BDT57,677.00000 MNT
5000 BDT144,192.50000 MNT
10000 BDT288,385.00000 MNT