Kyat Myanmar sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MMK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
18,78 mru

K1,000 MMK = UM0,01878 MRU

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ouguiya Mauritanie
1 MMK0.01878 MRU
5 MMK0.09390 MRU
10 MMK0.18780 MRU
20 MMK0.37560 MRU
50 MMK0.93899 MRU
100 MMK1.87799 MRU
250 MMK4.69497 MRU
500 MMK9.38995 MRU
1000 MMK18.77990 MRU
2000 MMK37.55980 MRU
5000 MMK93.89950 MRU
10000 MMK187.79900 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Kyat Myanmar
1 MRU53.24850 MMK
5 MRU266.24250 MMK
10 MRU532.48500 MMK
20 MRU1,064.97000 MMK
50 MRU2,662.42500 MMK
100 MRU5,324.85000 MMK
250 MRU13,312.12500 MMK
500 MRU26,624.25000 MMK
1000 MRU53,248.50000 MMK
2000 MRU106,497.00000 MMK
5000 MRU266,242.50000 MMK
10000 MRU532,485.00000 MMK