100 Kyat Myanmar sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền MMK sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mmk
0,37 gtq

K1,000 MMK = Q0,003698 GTQ

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Quetzal Guatemala
1 MMK0.00370 GTQ
5 MMK0.01849 GTQ
10 MMK0.03698 GTQ
20 MMK0.07397 GTQ
50 MMK0.18492 GTQ
100 MMK0.36985 GTQ
250 MMK0.92462 GTQ
500 MMK1.84924 GTQ
1000 MMK3.69848 GTQ
2000 MMK7.39696 GTQ
5000 MMK18.49240 GTQ
10000 MMK36.98480 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Kyat Myanmar
1 GTQ270.38100 MMK
5 GTQ1,351.90500 MMK
10 GTQ2,703.81000 MMK
20 GTQ5,407.62000 MMK
50 GTQ13,519.05000 MMK
100 GTQ27,038.10000 MMK
250 GTQ67,595.25000 MMK
500 GTQ135,190.50000 MMK
1000 GTQ270,381.00000 MMK
2000 GTQ540,762.00000 MMK
5000 GTQ1,351,905.00000 MMK
10000 GTQ2,703,810.00000 MMK