10 Leu Moldova sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MDL sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
14.460 vnd

L1,000 MDL = ₫1.446 VND

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đồng Việt Nam
1 MDL1,445.98000 VND
5 MDL7,229.90000 VND
10 MDL14,459.80000 VND
20 MDL28,919.60000 VND
50 MDL72,299.00000 VND
100 MDL144,598.00000 VND
250 MDL361,495.00000 VND
500 MDL722,990.00000 VND
1000 MDL1,445,980.00000 VND
2000 MDL2,891,960.00000 VND
5000 MDL7,229,900.00000 VND
10000 MDL14,459,800.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Leu Moldova
1000 VND0.69157 MDL
2000 VND1.38314 MDL
5000 VND3.45786 MDL
10000 VND6.91572 MDL
20000 VND13.83144 MDL
50000 VND34.57860 MDL
100000 VND69.15720 MDL
200000 VND138.31440 MDL
500000 VND345.78600 MDL
1000000 VND691.57200 MDL
2000000 VND1,383.14400 MDL
5000000 VND3,457.86000 MDL