Đổi tiền MDL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Leu Moldova sang Shilling Tanzania

10.000 mdl
1.470.930 tzs

L1,000 MDL = tzs147,1 TZS

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Tanzania
1 MDL147.09300 TZS
5 MDL735.46500 TZS
10 MDL1,470.93000 TZS
20 MDL2,941.86000 TZS
50 MDL7,354.65000 TZS
100 MDL14,709.30000 TZS
250 MDL36,773.25000 TZS
500 MDL73,546.50000 TZS
1000 MDL147,093.00000 TZS
2000 MDL294,186.00000 TZS
5000 MDL735,465.00000 TZS
10000 MDL1,470,930.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leu Moldova
1 TZS0.00680 MDL
5 TZS0.03399 MDL
10 TZS0.06798 MDL
20 TZS0.13597 MDL
50 TZS0.33992 MDL
100 TZS0.67984 MDL
250 TZS1.69960 MDL
500 TZS3.39921 MDL
1000 TZS6.79841 MDL
2000 TZS13.59682 MDL
5000 TZS33.99205 MDL
10000 TZS67.98410 MDL