Leu Moldova sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền MDL sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
44,89 shp

L1,000 MDL = £0,04489 SHP

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Saint Helena
1 MDL0.04489 SHP
5 MDL0.22446 SHP
10 MDL0.44892 SHP
20 MDL0.89784 SHP
50 MDL2.24461 SHP
100 MDL4.48921 SHP
250 MDL11.22303 SHP
500 MDL22.44605 SHP
1000 MDL44.89210 SHP
2000 MDL89.78420 SHP
5000 MDL224.46050 SHP
10000 MDL448.92100 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Leu Moldova
1 SHP22.27560 MDL
5 SHP111.37800 MDL
10 SHP222.75600 MDL
20 SHP445.51200 MDL
50 SHP1,113.78000 MDL
100 SHP2,227.56000 MDL
250 SHP5,568.90000 MDL
500 SHP11,137.80000 MDL
1000 SHP22,275.60000 MDL
2000 SHP44,551.20000 MDL
5000 SHP111,378.00000 MDL
10000 SHP222,756.00000 MDL