250 Leu Moldova sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MDL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mdl
53,01 pen

L1,000 MDL = S/.0,2120 PEN

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Nuevo Sol Peru
1 MDL0.21203 PEN
5 MDL1.06017 PEN
10 MDL2.12033 PEN
20 MDL4.24066 PEN
50 MDL10.60165 PEN
100 MDL21.20330 PEN
250 MDL53.00825 PEN
500 MDL106.01650 PEN
1000 MDL212.03300 PEN
2000 MDL424.06600 PEN
5000 MDL1,060.16500 PEN
10000 MDL2,120.33000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Leu Moldova
1 PEN4.71624 MDL
5 PEN23.58120 MDL
10 PEN47.16240 MDL
20 PEN94.32480 MDL
50 PEN235.81200 MDL
100 PEN471.62400 MDL
250 PEN1,179.06000 MDL
500 PEN2,358.12000 MDL
1000 PEN4,716.24000 MDL
2000 PEN9,432.48000 MDL
5000 PEN23,581.20000 MDL
10000 PEN47,162.40000 MDL