50 Leu Moldova sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MDL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mdl
130,90 mur

L1,000 MDL = ₨2,618 MUR

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Mauritia
1 MDL2.61794 MUR
5 MDL13.08970 MUR
10 MDL26.17940 MUR
20 MDL52.35880 MUR
50 MDL130.89700 MUR
100 MDL261.79400 MUR
250 MDL654.48500 MUR
500 MDL1,308.97000 MUR
1000 MDL2,617.94000 MUR
2000 MDL5,235.88000 MUR
5000 MDL13,089.70000 MUR
10000 MDL26,179.40000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Leu Moldova
1 MUR0.38198 MDL
5 MUR1.90990 MDL
10 MUR3.81980 MDL
20 MUR7.63960 MDL
50 MUR19.09900 MDL
100 MUR38.19800 MDL
250 MUR95.49500 MDL
500 MUR190.99000 MDL
1000 MUR381.98000 MDL
2000 MUR763.96000 MDL
5000 MUR1,909.90000 MDL
10000 MUR3,819.80000 MDL