500 Leu Moldova sang Bảng Liban

Đổi tiền MDL sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mdl
2.541.345 lbp

L1,000 MDL = ل.ل.5.083 LBP

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Liban
1 MDL5,082.69000 LBP
5 MDL25,413.45000 LBP
10 MDL50,826.90000 LBP
20 MDL101,653.80000 LBP
50 MDL254,134.50000 LBP
100 MDL508,269.00000 LBP
250 MDL1,270,672.50000 LBP
500 MDL2,541,345.00000 LBP
1000 MDL5,082,690.00000 LBP
2000 MDL10,165,380.00000 LBP
5000 MDL25,413,450.00000 LBP
10000 MDL50,826,900.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Leu Moldova
1 LBP0.00020 MDL
5 LBP0.00098 MDL
10 LBP0.00197 MDL
20 LBP0.00393 MDL
50 LBP0.00984 MDL
100 LBP0.01967 MDL
250 LBP0.04919 MDL
500 LBP0.09837 MDL
1000 LBP0.19675 MDL
2000 LBP0.39349 MDL
5000 LBP0.98373 MDL
10000 LBP1.96746 MDL