100 Leu Moldova sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MDL sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mdl
44,04 hkd

L1,000 MDL = $0,4404 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Hồng Kông
1 MDL0.44042 HKD
5 MDL2.20209 HKD
10 MDL4.40417 HKD
20 MDL8.80834 HKD
50 MDL22.02085 HKD
100 MDL44.04170 HKD
250 MDL110.10425 HKD
500 MDL220.20850 HKD
1000 MDL440.41700 HKD
2000 MDL880.83400 HKD
5000 MDL2,202.08500 HKD
10000 MDL4,404.17000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Leu Moldova
100 HKD227.05700 MDL
200 HKD454.11400 MDL
300 HKD681.17100 MDL
500 HKD1,135.28500 MDL
1000 HKD2,270.57000 MDL
2000 HKD4,541.14000 MDL
2500 HKD5,676.42500 MDL
3000 HKD6,811.71000 MDL
4000 HKD9,082.28000 MDL
5000 HKD11,352.85000 MDL
10000 HKD22,705.70000 MDL
20000 HKD45,411.40000 MDL