10 nghìn Leu Moldova sang Euro

Đổi tiền MDL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mdl
530,40 eur

L1,000 MDL = €0,05304 EUR

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Euro
1 MDL0.05304 EUR
5 MDL0.26520 EUR
10 MDL0.53040 EUR
20 MDL1.06080 EUR
50 MDL2.65201 EUR
100 MDL5.30401 EUR
250 MDL13.26003 EUR
500 MDL26.52005 EUR
1000 MDL53.04010 EUR
2000 MDL106.08020 EUR
5000 MDL265.20050 EUR
10000 MDL530.40100 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Leu Moldova
1 EUR18.85370 MDL
5 EUR94.26850 MDL
10 EUR188.53700 MDL
20 EUR377.07400 MDL
50 EUR942.68500 MDL
100 EUR1,885.37000 MDL
250 EUR4,713.42500 MDL
500 EUR9,426.85000 MDL
1000 EUR18,853.70000 MDL
2000 EUR37,707.40000 MDL
5000 EUR94,268.50000 MDL
10000 EUR188,537.00000 MDL