1 Leu Moldova sang Dinar Bahrain

Đổi tiền MDL sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mdl
0,021 bhd

L1,000 MDL = .د.ب0,02140 BHD

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dinar Bahrain
1 MDL0.02140 BHD
5 MDL0.10701 BHD
10 MDL0.21402 BHD
20 MDL0.42803 BHD
50 MDL1.07009 BHD
100 MDL2.14017 BHD
250 MDL5.35042 BHD
500 MDL10.70085 BHD
1000 MDL21.40170 BHD
2000 MDL42.80340 BHD
5000 MDL107.00850 BHD
10000 MDL214.01700 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Leu Moldova
1 BHD46.72520 MDL
5 BHD233.62600 MDL
10 BHD467.25200 MDL
20 BHD934.50400 MDL
50 BHD2,336.26000 MDL
100 BHD4,672.52000 MDL
250 BHD11,681.30000 MDL
500 BHD23,362.60000 MDL
1000 BHD46,725.20000 MDL
2000 BHD93,450.40000 MDL
5000 BHD233,626.00000 MDL
10000 BHD467,252.00000 MDL