Đổi tiền MDL sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Leu Moldova sang Taka Bangladesh

5 mdl
33,31 bdt

L1,000 MDL = Tk6,663 BDT

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Taka Bangladesh
1 MDL6.66271 BDT
5 MDL33.31355 BDT
10 MDL66.62710 BDT
20 MDL133.25420 BDT
50 MDL333.13550 BDT
100 MDL666.27100 BDT
250 MDL1,665.67750 BDT
500 MDL3,331.35500 BDT
1000 MDL6,662.71000 BDT
2000 MDL13,325.42000 BDT
5000 MDL33,313.55000 BDT
10000 MDL66,627.10000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Leu Moldova
1 BDT0.15009 MDL
5 BDT0.75045 MDL
10 BDT1.50089 MDL
20 BDT3.00178 MDL
50 BDT7.50445 MDL
100 BDT15.00890 MDL
250 BDT37.52225 MDL
500 BDT75.04450 MDL
1000 BDT150.08900 MDL
2000 BDT300.17800 MDL
5000 BDT750.44500 MDL
10000 BDT1,500.89000 MDL