20 Leu Moldova sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền MDL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Leu Moldova
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MDL | 0.20786 AED |
5 MDL | 1.03932 AED |
10 MDL | 2.07864 AED |
20 MDL | 4.15728 AED |
50 MDL | 10.39320 AED |
100 MDL | 20.78640 AED |
250 MDL | 51.96600 AED |
500 MDL | 103.93200 AED |
1000 MDL | 207.86400 AED |
2000 MDL | 415.72800 AED |
5000 MDL | 1,039.32000 AED |
10000 MDL | 2,078.64000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Leu Moldova | |
---|---|
1 AED | 4.81085 MDL |
5 AED | 24.05425 MDL |
10 AED | 48.10850 MDL |
20 AED | 96.21700 MDL |
50 AED | 240.54250 MDL |
100 AED | 481.08500 MDL |
250 AED | 1,202.71250 MDL |
500 AED | 2,405.42500 MDL |
1000 AED | 4,810.85000 MDL |
2000 AED | 9,621.70000 MDL |
5000 AED | 24,054.25000 MDL |
10000 AED | 48,108.50000 MDL |