100 Dirham Maroc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MAD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mad
390,14 uah

د.م.1,000 MAD = ₴3,901 UAH

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Hryvnia Ukraina
1 MAD3.90142 UAH
5 MAD19.50710 UAH
10 MAD39.01420 UAH
20 MAD78.02840 UAH
50 MAD195.07100 UAH
100 MAD390.14200 UAH
250 MAD975.35500 UAH
500 MAD1,950.71000 UAH
1000 MAD3,901.42000 UAH
2000 MAD7,802.84000 UAH
5000 MAD19,507.10000 UAH
10000 MAD39,014.20000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dirham Maroc
1 UAH0.25632 MAD
5 UAH1.28159 MAD
10 UAH2.56317 MAD
20 UAH5.12634 MAD
50 UAH12.81585 MAD
100 UAH25.63170 MAD
250 UAH64.07925 MAD
500 UAH128.15850 MAD
1000 UAH256.31700 MAD
2000 UAH512.63400 MAD
5000 UAH1,281.58500 MAD
10000 UAH2,563.17000 MAD