Dirham Maroc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MAD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
402,21 pln

د.م.1,000 MAD = zł0,4022 PLN

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Zloty Ba Lan
1 MAD0.40221 PLN
5 MAD2.01103 PLN
10 MAD4.02206 PLN
20 MAD8.04412 PLN
50 MAD20.11030 PLN
100 MAD40.22060 PLN
250 MAD100.55150 PLN
500 MAD201.10300 PLN
1000 MAD402.20600 PLN
2000 MAD804.41200 PLN
5000 MAD2,011.03000 PLN
10000 MAD4,022.06000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Maroc
1 PLN2.48629 MAD
5 PLN12.43145 MAD
10 PLN24.86290 MAD
20 PLN49.72580 MAD
50 PLN124.31450 MAD
100 PLN248.62900 MAD
250 PLN621.57250 MAD
500 PLN1,243.14500 MAD
1000 PLN2,486.29000 MAD
2000 PLN4,972.58000 MAD
5000 PLN12,431.45000 MAD
10000 PLN24,862.90000 MAD