Đổi tiền LSL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Loti Lesotho sang Hryvnia Ukraina

2.000 lsl
4.315,88 uah

L1,000 LSL = ₴2,158 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Hryvnia Ukraina
1 LSL2.15794 UAH
5 LSL10.78970 UAH
10 LSL21.57940 UAH
20 LSL43.15880 UAH
50 LSL107.89700 UAH
100 LSL215.79400 UAH
250 LSL539.48500 UAH
500 LSL1,078.97000 UAH
1000 LSL2,157.94000 UAH
2000 LSL4,315.88000 UAH
5000 LSL10,789.70000 UAH
10000 LSL21,579.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Loti Lesotho
1 UAH0.46341 LSL
5 UAH2.31703 LSL
10 UAH4.63406 LSL
20 UAH9.26812 LSL
50 UAH23.17030 LSL
100 UAH46.34060 LSL
250 UAH115.85150 LSL
500 UAH231.70300 LSL
1000 UAH463.40600 LSL
2000 UAH926.81200 LSL
5000 UAH2,317.03000 LSL
10000 UAH4,634.06000 LSL