5 Loti Lesotho sang Shilling Tanzania

Đổi tiền LSL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
700,43 tzs

L1,000 LSL = tzs140,1 TZS

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Shilling Tanzania
1 LSL140.08600 TZS
5 LSL700.43000 TZS
10 LSL1,400.86000 TZS
20 LSL2,801.72000 TZS
50 LSL7,004.30000 TZS
100 LSL14,008.60000 TZS
250 LSL35,021.50000 TZS
500 LSL70,043.00000 TZS
1000 LSL140,086.00000 TZS
2000 LSL280,172.00000 TZS
5000 LSL700,430.00000 TZS
10000 LSL1,400,860.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Loti Lesotho
1 TZS0.00714 LSL
5 TZS0.03569 LSL
10 TZS0.07138 LSL
20 TZS0.14277 LSL
50 TZS0.35692 LSL
100 TZS0.71385 LSL
250 TZS1.78462 LSL
500 TZS3.56924 LSL
1000 TZS7.13848 LSL
2000 TZS14.27696 LSL
5000 TZS35.69240 LSL
10000 TZS71.38480 LSL