10 Loti Lesotho sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền LSL sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
0,43 shp

L1,000 LSL = £0,04307 SHP

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Saint Helena
1 LSL0.04307 SHP
5 LSL0.21536 SHP
10 LSL0.43071 SHP
20 LSL0.86143 SHP
50 LSL2.15358 SHP
100 LSL4.30715 SHP
250 LSL10.76788 SHP
500 LSL21.53575 SHP
1000 LSL43.07150 SHP
2000 LSL86.14300 SHP
5000 LSL215.35750 SHP
10000 LSL430.71500 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Loti Lesotho
1 SHP23.21720 LSL
5 SHP116.08600 LSL
10 SHP232.17200 LSL
20 SHP464.34400 LSL
50 SHP1,160.86000 LSL
100 SHP2,321.72000 LSL
250 SHP5,804.30000 LSL
500 SHP11,608.60000 LSL
1000 SHP23,217.20000 LSL
2000 SHP46,434.40000 LSL
5000 SHP116,086.00000 LSL
10000 SHP232,172.00000 LSL