10 Loti Lesotho sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền LSL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
2,04 pen

L1,000 LSL = S/.0,2036 PEN

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Nuevo Sol Peru
1 LSL0.20362 PEN
5 LSL1.01808 PEN
10 LSL2.03615 PEN
20 LSL4.07230 PEN
50 LSL10.18075 PEN
100 LSL20.36150 PEN
250 LSL50.90375 PEN
500 LSL101.80750 PEN
1000 LSL203.61500 PEN
2000 LSL407.23000 PEN
5000 LSL1,018.07500 PEN
10000 LSL2,036.15000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Loti Lesotho
1 PEN4.91124 LSL
5 PEN24.55620 LSL
10 PEN49.11240 LSL
20 PEN98.22480 LSL
50 PEN245.56200 LSL
100 PEN491.12400 LSL
250 PEN1,227.81000 LSL
500 PEN2,455.62000 LSL
1000 PEN4,911.24000 LSL
2000 PEN9,822.48000 LSL
5000 PEN24,556.20000 LSL
10000 PEN49,112.40000 LSL