5 Loti Lesotho sang Bảng Liban

Đổi tiền LSL sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
24.499,05 lbp

L1,000 LSL = ل.ل.4.900 LBP

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Liban
1 LSL4,899.81000 LBP
5 LSL24,499.05000 LBP
10 LSL48,998.10000 LBP
20 LSL97,996.20000 LBP
50 LSL244,990.50000 LBP
100 LSL489,981.00000 LBP
250 LSL1,224,952.50000 LBP
500 LSL2,449,905.00000 LBP
1000 LSL4,899,810.00000 LBP
2000 LSL9,799,620.00000 LBP
5000 LSL24,499,050.00000 LBP
10000 LSL48,998,100.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Loti Lesotho
1 LBP0.00020 LSL
5 LBP0.00102 LSL
10 LBP0.00204 LSL
20 LBP0.00408 LSL
50 LBP0.01020 LSL
100 LBP0.02041 LSL
250 LBP0.05102 LSL
500 LBP0.10204 LSL
1000 LBP0.20409 LSL
2000 LBP0.40818 LSL
5000 LBP1.02045 LSL
10000 LBP2.04089 LSL