Đổi tiền LSL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Loti Lesotho sang Won Hàn Quốc

10.000 lsl
745.341 krw

L1,000 LSL = ₩74,53 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Won Hàn Quốc
1 LSL74.53410 KRW
5 LSL372.67050 KRW
10 LSL745.34100 KRW
20 LSL1,490.68200 KRW
50 LSL3,726.70500 KRW
100 LSL7,453.41000 KRW
250 LSL18,633.52500 KRW
500 LSL37,267.05000 KRW
1000 LSL74,534.10000 KRW
2000 LSL149,068.20000 KRW
5000 LSL372,670.50000 KRW
10000 LSL745,341.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Loti Lesotho
1 KRW0.01342 LSL
5 KRW0.06708 LSL
10 KRW0.13417 LSL
20 KRW0.26833 LSL
50 KRW0.67084 LSL
100 KRW1.34167 LSL
250 KRW3.35418 LSL
500 KRW6.70835 LSL
1000 KRW13.41670 LSL
2000 KRW26.83340 LSL
5000 KRW67.08350 LSL
10000 KRW134.16700 LSL