Đổi tiền LSL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Loti Lesotho sang Yên Nhật

20.000 lsl
171.183 jpy

L1,000 LSL = ¥8,559 JPY

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Yên Nhật
1 LSL8.55914 JPY
5 LSL42.79570 JPY
10 LSL85.59140 JPY
20 LSL171.18280 JPY
50 LSL427.95700 JPY
100 LSL855.91400 JPY
250 LSL2,139.78500 JPY
500 LSL4,279.57000 JPY
1000 LSL8,559.14000 JPY
2000 LSL17,118.28000 JPY
5000 LSL42,795.70000 JPY
10000 LSL85,591.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Loti Lesotho
100 JPY11.68340 LSL
1000 JPY116.83400 LSL
1500 JPY175.25100 LSL
2000 JPY233.66800 LSL
3000 JPY350.50200 LSL
5000 JPY584.17000 LSL
5400 JPY630.90360 LSL
10000 JPY1,168.34000 LSL
15000 JPY1,752.51000 LSL
20000 JPY2,336.68000 LSL
25000 JPY2,920.85000 LSL
30000 JPY3,505.02000 LSL