15.000 Loti Lesotho sang Yên Nhật

Đổi tiền LSL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 lsl
126.976 jpy

L1,000 LSL = ¥8,465 JPY

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Yên Nhật
1 LSL8.46506 JPY
5 LSL42.32530 JPY
10 LSL84.65060 JPY
20 LSL169.30120 JPY
50 LSL423.25300 JPY
100 LSL846.50600 JPY
250 LSL2,116.26500 JPY
500 LSL4,232.53000 JPY
1000 LSL8,465.06000 JPY
2000 LSL16,930.12000 JPY
5000 LSL42,325.30000 JPY
10000 LSL84,650.60000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Loti Lesotho
100 JPY11.81330 LSL
1000 JPY118.13300 LSL
1500 JPY177.19950 LSL
2000 JPY236.26600 LSL
3000 JPY354.39900 LSL
5000 JPY590.66500 LSL
5400 JPY637.91820 LSL
10000 JPY1,181.33000 LSL
15000 JPY1,771.99500 LSL
20000 JPY2,362.66000 LSL
25000 JPY2,953.32500 LSL
30000 JPY3,543.99000 LSL