50 Loti Lesotho sang currency-names.IRR

Đổi tiền LSL sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lsl
111.755 irr

L1,000 LSL = ﷼2.235 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rial Iran
1 LSL2,235.10000 IRR
5 LSL11,175.50000 IRR
10 LSL22,351.00000 IRR
20 LSL44,702.00000 IRR
50 LSL111,755.00000 IRR
100 LSL223,510.00000 IRR
250 LSL558,775.00000 IRR
500 LSL1,117,550.00000 IRR
1000 LSL2,235,100.00000 IRR
2000 LSL4,470,200.00000 IRR
5000 LSL11,175,500.00000 IRR
10000 LSL22,351,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Loti Lesotho
1 IRR0.00045 LSL
5 IRR0.00224 LSL
10 IRR0.00447 LSL
20 IRR0.00895 LSL
50 IRR0.02237 LSL
100 IRR0.04474 LSL
250 IRR0.11185 LSL
500 IRR0.22370 LSL
1000 IRR0.44741 LSL
2000 IRR0.89481 LSL
5000 IRR2.23704 LSL
10000 IRR4.47407 LSL