5 Loti Lesotho sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LSL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
0,25 chf

L1,000 LSL = SFr.0,04931 CHF

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Franc Thụy Sĩ
1 LSL0.04931 CHF
5 LSL0.24657 CHF
10 LSL0.49313 CHF
20 LSL0.98627 CHF
50 LSL2.46567 CHF
100 LSL4.93133 CHF
250 LSL12.32833 CHF
500 LSL24.65665 CHF
1000 LSL49.31330 CHF
2000 LSL98.62660 CHF
5000 LSL246.56650 CHF
10000 LSL493.13300 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Loti Lesotho
1 CHF20.27850 LSL
5 CHF101.39250 LSL
10 CHF202.78500 LSL
20 CHF405.57000 LSL
50 CHF1,013.92500 LSL
100 CHF2,027.85000 LSL
250 CHF5,069.62500 LSL
500 CHF10,139.25000 LSL
1000 CHF20,278.50000 LSL
2000 CHF40,557.00000 LSL
5000 CHF101,392.50000 LSL
10000 CHF202,785.00000 LSL