5 Đô-la Liberia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền LRD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lrd
1,02 uah

L$1,000 LRD = ₴0,2040 UAH

Mid-market exchange rate at 04:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Hryvnia Ukraina
1 LRD0.20400 UAH
5 LRD1.02001 UAH
10 LRD2.04002 UAH
20 LRD4.08004 UAH
50 LRD10.20010 UAH
100 LRD20.40020 UAH
250 LRD51.00050 UAH
500 LRD102.00100 UAH
1000 LRD204.00200 UAH
2000 LRD408.00400 UAH
5000 LRD1,020.01000 UAH
10000 LRD2,040.02000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Liberia
1 UAH4.90190 LRD
5 UAH24.50950 LRD
10 UAH49.01900 LRD
20 UAH98.03800 LRD
50 UAH245.09500 LRD
100 UAH490.19000 LRD
250 UAH1,225.47500 LRD
500 UAH2,450.95000 LRD
1000 UAH4,901.90000 LRD
2000 UAH9,803.80000 LRD
5000 UAH24,509.50000 LRD
10000 UAH49,019.00000 LRD