1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền LKR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
2.072 xof

Sr1,000 LKR = CFA2,072 XOF

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc CFA Tây Phi
1 LKR2.07203 XOF
5 LKR10.36015 XOF
10 LKR20.72030 XOF
20 LKR41.44060 XOF
50 LKR103.60150 XOF
100 LKR207.20300 XOF
250 LKR518.00750 XOF
500 LKR1,036.01500 XOF
1000 LKR2,072.03000 XOF
2000 LKR4,144.06000 XOF
5000 LKR10,360.15000 XOF
10000 LKR20,720.30000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Sri Lanka
1 XOF0.48262 LKR
5 XOF2.41310 LKR
10 XOF4.82620 LKR
20 XOF9.65240 LKR
50 XOF24.13100 LKR
100 XOF48.26200 LKR
250 XOF120.65500 LKR
500 XOF241.31000 LKR
1000 XOF482.62000 LKR
2000 XOF965.24000 LKR
5000 XOF2,413.10000 LKR
10000 XOF4,826.20000 LKR