1 Rupee Sri Lanka sang Som Uzbekistan

Đổi tiền LKR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
42,55 uzs

Sr1,000 LKR = so'm42,55 UZS

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Som Uzbekistan
1 LKR42.55110 UZS
5 LKR212.75550 UZS
10 LKR425.51100 UZS
20 LKR851.02200 UZS
50 LKR2,127.55500 UZS
100 LKR4,255.11000 UZS
250 LKR10,637.77500 UZS
500 LKR21,275.55000 UZS
1000 LKR42,551.10000 UZS
2000 LKR85,102.20000 UZS
5000 LKR212,755.50000 UZS
10000 LKR425,511.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupee Sri Lanka
1 UZS0.02350 LKR
5 UZS0.11751 LKR
10 UZS0.23501 LKR
20 UZS0.47002 LKR
50 UZS1.17506 LKR
100 UZS2.35011 LKR
250 UZS5.87528 LKR
500 UZS11.75055 LKR
1000 UZS23.50110 LKR
2000 UZS47.00220 LKR
5000 UZS117.50550 LKR
10000 UZS235.01100 LKR