Rupee Sri Lanka sang Shilling Tanzania

Đổi tiền LKR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
8.705,37 tzs

Sr1,000 LKR = tzs8,705 TZS

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Tanzania
1 LKR8.70537 TZS
5 LKR43.52685 TZS
10 LKR87.05370 TZS
20 LKR174.10740 TZS
50 LKR435.26850 TZS
100 LKR870.53700 TZS
250 LKR2,176.34250 TZS
500 LKR4,352.68500 TZS
1000 LKR8,705.37000 TZS
2000 LKR17,410.74000 TZS
5000 LKR43,526.85000 TZS
10000 LKR87,053.70000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Sri Lanka
1 TZS0.11487 LKR
5 TZS0.57436 LKR
10 TZS1.14872 LKR
20 TZS2.29744 LKR
50 TZS5.74360 LKR
100 TZS11.48720 LKR
250 TZS28.71800 LKR
500 TZS57.43600 LKR
1000 TZS114.87200 LKR
2000 TZS229.74400 LKR
5000 TZS574.36000 LKR
10000 TZS1,148.72000 LKR