10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền LKR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
117,21 tmt

Sr1,000 LKR = T0,01172 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Manat Turkmenistan
1 LKR0.01172 TMT
5 LKR0.05860 TMT
10 LKR0.11721 TMT
20 LKR0.23442 TMT
50 LKR0.58604 TMT
100 LKR1.17208 TMT
250 LKR2.93020 TMT
500 LKR5.86040 TMT
1000 LKR11.72080 TMT
2000 LKR23.44160 TMT
5000 LKR58.60400 TMT
10000 LKR117.20800 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Sri Lanka
1 TMT85.31860 LKR
5 TMT426.59300 LKR
10 TMT853.18600 LKR
20 TMT1,706.37200 LKR
50 TMT4,265.93000 LKR
100 TMT8,531.86000 LKR
250 TMT21,329.65000 LKR
500 TMT42,659.30000 LKR
1000 TMT85,318.60000 LKR
2000 TMT170,637.20000 LKR
5000 TMT426,593.00000 LKR
10000 TMT853,186.00000 LKR