1 Rupee Sri Lanka sang currency-names.SYP

Đổi tiền LKR sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
43,76 syp

Sr1,000 LKR = £43,76 SYP

Mid-market exchange rate at 23:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Syria
1 LKR43.76020 SYP
5 LKR218.80100 SYP
10 LKR437.60200 SYP
20 LKR875.20400 SYP
50 LKR2,188.01000 SYP
100 LKR4,376.02000 SYP
250 LKR10,940.05000 SYP
500 LKR21,880.10000 SYP
1000 LKR43,760.20000 SYP
2000 LKR87,520.40000 SYP
5000 LKR218,801.00000 SYP
10000 LKR437,602.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Sri Lanka
1 SYP0.02285 LKR
5 SYP0.11426 LKR
10 SYP0.22852 LKR
20 SYP0.45704 LKR
50 SYP1.14259 LKR
100 SYP2.28518 LKR
250 SYP5.71295 LKR
500 SYP11.42590 LKR
1000 SYP22.85180 LKR
2000 SYP45.70360 LKR
5000 SYP114.25900 LKR
10000 SYP228.51800 LKR