1 Rupee Sri Lanka sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền LKR sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
75,31 sll

Sr1,000 LKR = Le75,31 SLL

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leone Sierra Leone
1 LKR75.31470 SLL
5 LKR376.57350 SLL
10 LKR753.14700 SLL
20 LKR1,506.29400 SLL
50 LKR3,765.73500 SLL
100 LKR7,531.47000 SLL
250 LKR18,828.67500 SLL
500 LKR37,657.35000 SLL
1000 LKR75,314.70000 SLL
2000 LKR150,629.40000 SLL
5000 LKR376,573.50000 SLL
10000 LKR753,147.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Rupee Sri Lanka
1 SLL0.01328 LKR
5 SLL0.06639 LKR
10 SLL0.13278 LKR
20 SLL0.26555 LKR
50 SLL0.66388 LKR
100 SLL1.32776 LKR
250 SLL3.31940 LKR
500 SLL6.63880 LKR
1000 SLL13.27760 LKR
2000 SLL26.55520 LKR
5000 SLL66.38800 LKR
10000 SLL132.77600 LKR