10 Rupee Sri Lanka sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền LKR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,13 pen

Sr1,000 LKR = S/.0,01250 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Nuevo Sol Peru
1 LKR0.01250 PEN
5 LKR0.06252 PEN
10 LKR0.12505 PEN
20 LKR0.25010 PEN
50 LKR0.62524 PEN
100 LKR1.25048 PEN
250 LKR3.12620 PEN
500 LKR6.25240 PEN
1000 LKR12.50480 PEN
2000 LKR25.00960 PEN
5000 LKR62.52400 PEN
10000 LKR125.04800 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Sri Lanka
1 PEN79.96900 LKR
5 PEN399.84500 LKR
10 PEN799.69000 LKR
20 PEN1,599.38000 LKR
50 PEN3,998.45000 LKR
100 PEN7,996.90000 LKR
250 PEN19,992.25000 LKR
500 PEN39,984.50000 LKR
1000 PEN79,969.00000 LKR
2000 PEN159,938.00000 LKR
5000 PEN399,845.00000 LKR
10000 PEN799,690.00000 LKR