250 Rupee Sri Lanka sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền LKR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lkr
30,74 nio

Sr1,000 LKR = C$0,1230 NIO

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Cordoba Nicaragua
1 LKR0.12297 NIO
5 LKR0.61483 NIO
10 LKR1.22965 NIO
20 LKR2.45930 NIO
50 LKR6.14825 NIO
100 LKR12.29650 NIO
250 LKR30.74125 NIO
500 LKR61.48250 NIO
1000 LKR122.96500 NIO
2000 LKR245.93000 NIO
5000 LKR614.82500 NIO
10000 LKR1,229.65000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Sri Lanka
1 NIO8.13242 LKR
5 NIO40.66210 LKR
10 NIO81.32420 LKR
20 NIO162.64840 LKR
50 NIO406.62100 LKR
100 NIO813.24200 LKR
250 NIO2,033.10500 LKR
500 NIO4,066.21000 LKR
1000 NIO8,132.42000 LKR
2000 NIO16,264.84000 LKR
5000 NIO40,662.10000 LKR
10000 NIO81,324.20000 LKR