10 Rupee Sri Lanka sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền LKR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,51 mvr

Sr1,000 LKR = MVR0,05112 MVR

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rufiyaa Maldives
1 LKR0.05112 MVR
5 LKR0.25560 MVR
10 LKR0.51120 MVR
20 LKR1.02240 MVR
50 LKR2.55600 MVR
100 LKR5.11199 MVR
250 LKR12.77998 MVR
500 LKR25.55995 MVR
1000 LKR51.11990 MVR
2000 LKR102.23980 MVR
5000 LKR255.59950 MVR
10000 LKR511.19900 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Sri Lanka
1 MVR19.56190 LKR
5 MVR97.80950 LKR
10 MVR195.61900 LKR
20 MVR391.23800 LKR
50 MVR978.09500 LKR
100 MVR1,956.19000 LKR
250 MVR4,890.47500 LKR
500 MVR9,780.95000 LKR
1000 MVR19,561.90000 LKR
2000 MVR39,123.80000 LKR
5000 MVR97,809.50000 LKR
10000 MVR195,619.00000 LKR