50 Rupee Sri Lanka sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền LKR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
570,33 mnt

Sr1,000 LKR = ₮11,41 MNT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Tugrik Mông Cổ
1 LKR11.40660 MNT
5 LKR57.03300 MNT
10 LKR114.06600 MNT
20 LKR228.13200 MNT
50 LKR570.33000 MNT
100 LKR1,140.66000 MNT
250 LKR2,851.65000 MNT
500 LKR5,703.30000 MNT
1000 LKR11,406.60000 MNT
2000 LKR22,813.20000 MNT
5000 LKR57,033.00000 MNT
10000 LKR114,066.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Sri Lanka
1 MNT0.08767 LKR
5 MNT0.43834 LKR
10 MNT0.87668 LKR
20 MNT1.75337 LKR
50 MNT4.38342 LKR
100 MNT8.76684 LKR
250 MNT21.91710 LKR
500 MNT43.83420 LKR
1000 MNT87.66840 LKR
2000 MNT175.33680 LKR
5000 MNT438.34200 LKR
10000 MNT876.68400 LKR