10 Rupee Sri Lanka sang Dirham Maroc

Đổi tiền LKR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,34 mad

Sr1,000 LKR = د.م.0,03427 MAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dirham Maroc
1 LKR0.03427 MAD
5 LKR0.17136 MAD
10 LKR0.34273 MAD
20 LKR0.68546 MAD
50 LKR1.71364 MAD
100 LKR3.42728 MAD
250 LKR8.56820 MAD
500 LKR17.13640 MAD
1000 LKR34.27280 MAD
2000 LKR68.54560 MAD
5000 LKR171.36400 MAD
10000 LKR342.72800 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Sri Lanka
1 MAD29.17770 LKR
5 MAD145.88850 LKR
10 MAD291.77700 LKR
20 MAD583.55400 LKR
50 MAD1,458.88500 LKR
100 MAD2,917.77000 LKR
250 MAD7,294.42500 LKR
500 MAD14,588.85000 LKR
1000 MAD29,177.70000 LKR
2000 MAD58,355.40000 LKR
5000 MAD145,888.50000 LKR
10000 MAD291,777.00000 LKR